Từ điển Thiều Chửu
毛 - mao/mô
① Lông, giống thú có lông kín cả mình nên gọi là mao trùng 毛蟲. ||② Râu tóc người ta cũng gọi là mao, như nhị mao người đã hai thứ tóc (tuổi tác). ||③ Loài cây cỏ, như bất mao chi địa 不毛之地 đất không có cây cỏ. ||④ Tục gọi đồ gì làm thô kệch không được tinh tế gọi là mao. Phàm nói vật gì nhỏ mà nhiều cũng gọi là mao, như mao cử tế cố 毛舉細故 cử cả những phần nhỏ mọn. ||⑤ Nhổ lông. Tục dùng thay chữ hào 毫 nói về hào li. ||⑥ Một âm là mô. Không.

Từ điển Trần Văn Chánh
毛 - mao
① Lông: 羽毛 Lông vũ; 羊毛 Lông dê, lông cừu; ② (văn) Râu tóc: 二毛 (Đầu đã) hai thứ tóc; ③ Cây cỏ: 不毛之地 Đất không có cây cỏ, đất khô cằn; ④ Mốc: 饅頭放久了就要長毛 Bánh mì hấp để lâu sẽ bị mốc; ⑤ Thô, chưa gia công, gộp: 毛鐵 Sắt thô; 毛利 Lãi gộp; ⑥ Nhỏ, bé: 毛孩子 Nhóc con; 毛舉細故 Nêu cả những điều nhỏ nhặt; ⑦ Tiền tệ sụt giá: 票子毛 Tiền mất giá; ⑧ Bừa, cẩu thả, ẩu: 毛手毛腳 Làm ẩu, làm cẩu thả; ⑨ Sợ hãi, ghê rợn, khiếp: 心裡直發毛 Trong lòng thấy ghê rợn; 這下可把他嚇毛了 Lần này làm cho hắn sợ khiếp vía; ⑩ (đph) Phát cáu, tức giận; ⑪ (khn) Hào (đơn vị tiền tệ) (như 毫); ⑫ [Máo] (Họ) Mao.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毛 - mao
Lông thú vật — Chỉ chung tóc lông trên thân thể người — Chỉ cây cỏ trên mặt đất — Nhỏ bé, ít ỏi — Thô xấu — Tên một bộ chữ Trung Hoa — Một âm là Mô. Xem Mô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
毛 - mô
Không có gì — Một âm là Mao. Xem Mao.


陰毛 - âm mao || 根毛 - căn mao || 鴻毛 - hồng mao || 毛病 - mao bệnh || 毛筆 - mao bút || 毛舉 - mao cử || 毛孔 - mao khổng || 毛髪 - mao phát || 毛管 - mao quản || 毛物 - mao vật || 毛羽 - mao vũ || 柔毛 - nhu mao || 茹毛飲血 - như mao ẩm huyết || 鳳毛 - phượng mao || 羽毛 - vũ mao || 吹毛求疵 - xuy mao cầu tì ||